"giặc" meaning in Tiếng Việt

See giặc in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: za̰ʔk˨˩ [Hà-Nội], ja̰k˨˨ [Huế], jak˨˩˨ [Saigon], ɟak˨˨ [Vinh], ɟa̰k˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Kẻ tổ chức thành lực lượng vũ trang, chuyên đi cướp phá, làm rối loạn an ninh, gây tai hoạ cho cả một vùng hoặc một nước.
    Sense id: vi-giặc-vi-noun-50fgZSHn
  2. Người nổi lên dùng bạo lực tìm cách lật đổ những người cầm quyền trong xã hội cũ (theo cách gọi của tầng lớp thống trị).
    Sense id: vi-giặc-vi-noun-RpKVR7ju
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Giặc đến nhà, đàn bà cũng đánh (tục ngữ)."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Thù trong giặc ngoài."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Đánh giặc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Diệt giặc dốt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Kẻ tổ chức thành lực lượng vũ trang, chuyên đi cướp phá, làm rối loạn an ninh, gây tai hoạ cho cả một vùng hoặc một nước."
      ],
      "id": "vi-giặc-vi-noun-50fgZSHn"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              23,
              27
            ]
          ],
          "text": "Được làm vua, thua làm giặc (tục ngữ)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người nổi lên dùng bạo lực tìm cách lật đổ những người cầm quyền trong xã hội cũ (theo cách gọi của tầng lớp thống trị)."
      ],
      "id": "vi-giặc-vi-noun-RpKVR7ju"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "za̰ʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jak˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟak˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟa̰k˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "giặc"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Giặc đến nhà, đàn bà cũng đánh (tục ngữ)."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Thù trong giặc ngoài."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Đánh giặc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Diệt giặc dốt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Kẻ tổ chức thành lực lượng vũ trang, chuyên đi cướp phá, làm rối loạn an ninh, gây tai hoạ cho cả một vùng hoặc một nước."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              23,
              27
            ]
          ],
          "text": "Được làm vua, thua làm giặc (tục ngữ)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người nổi lên dùng bạo lực tìm cách lật đổ những người cầm quyền trong xã hội cũ (theo cách gọi của tầng lớp thống trị)."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "za̰ʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jak˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟak˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟa̰k˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "giặc"
}

Download raw JSONL data for giặc meaning in Tiếng Việt (1.4kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "giặc"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "giặc",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.